|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ràng buộc
adj
tie down mốc ràng buộc gia đình family ties
 | [ràng buộc] |  | tính từ | |  | tie down | |  | mốc ràng buộc gia đình | | family ties | |  | tie together; bind (also fig.) | |  | nói điều ràng buộc thì tay cũng già (truyện Kiều) | | the surest hand in catching one at fault |
|
|
|
|